Rubic Giá

Rubic Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá RBC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
binance

Binance

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
okx

OKX

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
bybit

Bybit

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
digifinex

DigiFinex

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
bitrue

Bitrue

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
bingx

BingX

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
bitget

Bitget

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
deepcoin

Deepcoin

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
bitmart

BitMart

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
cointiger

CoinTiger

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
whitebit

WhiteBIT

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
lbank

LBank

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
btse

BTSE

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
gate-io

Gate.io

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
htx

HTX

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
xt

XT.COM

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
upbit

Upbit

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
kucoin

KuCoin

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
mexc

MEXC

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
indoex

IndoEx

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
phemex

Phemex

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
bitforex

BitForex

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
latoken

LATOKEN

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
bibox

Bibox

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
bithumb

Bithumb

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
poloniex

Poloniex

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
kraken

Kraken

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
p2b

P2B

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
dydx

dYdX

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
citex

CITEX

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
bitmex

BitMEX

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
stormgain

StormGain

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
coinsbit

Coinsbit

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
tidex

Tidex

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
bitfinex

Bitfinex

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0235
$0.0235
HK$0.1840
0.0219

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RBC sang USD là 1 RBC tương đương với $0.00000592 và mỗi USD có giá trị là 0.0235 Rubic. Vốn hóa thị trường là $3.877m. Trong tuần qua, Rubic đã giảm -4.28%, đạt mức cao nhất là $0.0257 và mức thấp là $0.0234. Trong tháng qua, Rubic đã giảm -29.47%, đạt mức cao nhất là $0.0333 và mức thấp là $0.0234. Trong năm qua, Rubic đã giảm 89.92%, với mức cao nhất là $0.0404 và thấp nhất là $0.0086. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RBC đã được giao dịch trên 46 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.